Thông báo :: 09/02/2012

KẾT QUẢ THI THỬ ĐH LẦN 2

Kỳ thi thử ĐH lần 2 năm học 2011 - 2012 được tổ chức vào chủ nhật ngày 5/2/2012, kết quả như sau:
TT SBD Họ  Đệm Tên Ngày sinh Lớp T L H Si V Sử Đ NN KhA KhB KhC KhD
1 090403 Tống Khắc Thắng 08/07/1994 12A1 8 9.2 8.6 k k k k k 25.8      
2 090260 Trí Long 21/12/1994 12A1 9 8.6 7.6 8 k k k k 25.2 24.6    
3 090448 Triệu Quốc Tính 02/02/1994 12A1 8.25 9 7.8 9.4 k k k k 25.05 25.45    
4 090365 Nguyễn Văn Sáu 15/11/1994 12A1 7.5 9.2 7.8 k k k k k 24.5      
5 090247 Nguyễn Văn Liệu 06/07/1994 12A1 7.25 8.8 8.4 8.6 k k k k 24.45 24.25    
6 090501 Đỗ Thị Uyên 23/09/1994 12A1 8.5 7.2 8 8.4 k k k k 23.7 24.9    
7 090193 Phan Huỳnh 05/05/1994 12A1 9.75 8.4 5.4 k k k k 6 23.55      
8 090225 Phạm Văn Kiên 16/12/1994 12A1 8 8.6 6.8 k k k k k 23.4      
9 090492 Thân Văn Tuyển 20/05/1994 12A1 8 8.6 6 k k k k k 22.6      
10 090237 Văn Lập 12/10/1994 12A1 7.25 8.8 5.6 7.4 k k k k 21.65 20.25    
11 090020 Trần Quang Tuấn Anh 21/09/1994 12A1 5.75 7.2 8.2 k k k k k 21.15      
12 090173 Văn Huy 15/06/1994 12A1 7.25 6.4 6.8 7.8 k k k k 20.45 21.85    
13 090209 Phạm Thị Hương 23/02/1994 12A1 5.75 7.6 7 k k k k k 20.35      
14 090369 Thân Hoàng Sơn   12A1 5.25 7.8 6.8 7 k k k k 19.85 19.05    
15 090056 Thuỳ Dung 30/03/1994 12A1 6 7 6.6 8.2 k k k k 19.6 20.8    
16 090137 Nguyễn Hoàng Hiệp 31/08/1994 12A1 7.5 6.2 5.8 k k k k k 19.5      
17 090305 Nguyễn Văn Ngọc 12/12/1994 12A1 7 6.4 6 k k k k k 19.4      
18 090192 Trần Văn Huynh 17/12/1994 12A1 6 7.8 5.4 k k k k k 19.2      
19 090296 Thị Nga 12/04/1994 12A1 6.5 7 5.4 5.6 k k k k 18.9 17.5    
20 090189 Tống Thị Ngọc Huyền 04/11/1994 12A1 4.5 7 7.2 k k k k k 18.7      
21 090170 Nguyễn Tiến Hùng 04/09/1994 12A1 6 7.8 4.6 5.6 k k k k 18.4 16.2    
22 090398 Nguyễn Xuân Thạo 17/06/1994 12A1 5.75 7.2 5.4 k k k k k 18.35      
23 090430 Trần Thu Thuỷ 13/09/1994 12A1 6.5 7.4 4.4 k k k k k 18.3      
24 090449 Thân Thị Toan 02/10/1994 12A1 6.5 6.2 5.2 k k k k k 17.9      
25 090401 Nguyễn Toàn Thắng 17/03/1994 12A1 6 6.4 5.4 k k k k k 17.8      
26 090176 Thị Huyên 34031 12A1 6.75 4.6 6.4 8 k k k k 17.75 21.15    
27 090255 Trần Thị Khánh Linh 25/04/1994 12A1 5 7 5.6 k k k k k 17.6      
28 090473 Trần Thị Trinh 27/12/1994 12A1 5.5 6.8 5.2 k k k k k 17.5      
29 090279 Tống Khắc Mạnh 08/05/1994 12A1 3.5 6.4 7.2 k k k k k 17.1      
30 090224 Nguyễn Văn Khương 05/10/1994 12A1 4.5 6.4 6 5 k k k k 16.9 15.5    
31 090102 Dương Thị Thanh 08/08/1994 12A1 5.5 6.6 4.4 k k k k 6.8 16.5      
32 090414 Phạm Văn Thơm 10/10/1994 12A1 4.75 7.6 3.8 k k k k k 16.15      
33 090460 Nguyễn Thị Trang 05/06/1994 12A1 6.5 5.8 3.8 k k k k k 16.1      
34 090263 Nguyễn Thị Luyện 03/07/1994 12A1 5.25 5.8 4 5 k k k k 15.05 14.25    
35 090250 Nguyễn Thị Khánh Linh 31/07/1994 12A1 5 5 5 k k k k k 15      
36 090194 Chu Văn Hưng 14/04/1994 12A1 3 6.6 5 6.6 k k k k 14.6 14.6    
37 090434 Phạm Minh Thuý 27/05/1994 12A1 5.25 5.6 3.6 k k k k k 14.45      
38 090259 Nguyễn Hải Long 11/07/1994 12A1 2.5 6 5.4 k k k k k 13.9      
39 090040 Phương Việt Chung 16/07/1994 12A1 4.25 6.2 3.4 k k k k k 13.85      
40 090340 Nguyễn Thị Lan Phương 12/04/1994 12A1 3 5.8 5 6.6 k k k k 13.8 14.6    
41 090050 Nguyễn Đức Dân 10/05/1994 12A1 6.5 7 0 k k k k k 13.5      
42 090432 Nguyễn Phương Thuý 29/11/1994 12A1 4 4.8 3.8 k k k k k 12.6      
43 090388 Nguyễn Công Thành 26/10/1994 12A1 x 6.4 4.2 k k k k k        
44 090534 Đoàn Thị Hải Yến 22/06/1994 12A1 5.5 x 7.2 9.4 k k k k   22.1    
1 090310 Dương Văn Nguyên 01/05/1994 12A10 0.75 3.2 2.6 k k k k k 6.55      
2 090474 Nguyễn Đình Trọng 20/12/1994 12A10 0.5 2.6 3.4 k k k k k 6.5      
3 090354 Dương Văn Quyền 23/03/1994 12A10 0.5 3.2 2.4 k k k k k 6.1      
4 090405 Nguyễn Đức Thiện 29/06/1994 12A10 0.5 2 3.2 k k k k k 5.7      
5 090326 Nguyễn Thị Nhung 18/08/1993 12A10 1.5 k 3 5 k k k k   9.5    
6 090377 Nguyễn Văn Tâm 24/01/1994 12A10 x x k k k k k k        
7 090409 Đào Thị Thoa 04/02/1994 12A10 x x x k k k k k        
8 090425 Dương Thị Thuỳ 23/05/1994 12A10 x k k k 5 k k k        
9 090525 Trần Quang 12/06/1994 12A10 1 3.2 k k k k k x        
10 090531 Nguyễn Thị Xuân 19/05/1994 12A10 0.5 k x 2 k k k k        
11 090535 Đoàn Thị Hải Yến 05/10/1994 12A10 x 3.2 2.2 k k k k k        
1 090367 Nguyễn Hồng Sơn 34444 12A11 1.25 2.8 2.8 k k k k k 6.85      
2 090065 Trần Trung Dũng 18/11/1994 12A11 0.25 3 k k k k k 2.6        
3 090187 Nguyễn Thị Thu Huyền 12/03/1994 12A11 k 3.6 k k k k k 2.1        
4 090249 Đỗ Thị Linh 23/11/1994 12A11 0.75 3.4 k k k k k 2.4        
5 090366 Quang Sơn 13/10/1994 12A11 0.5 k x 6.6 k k k k        
6 090445 Văn Tiến 24/05/1994 12A11 k k k k x x x k        
7 090484 Đào Kim Tùng 34084 12A11 k k k k 4.25 0.5 2 k     6.75  
8 090493 Nguyễn Thị Tuyến 04/12/1994 12A11 1 x k k 5.5 k k 2.4       8.9
1 090428 Nguyễn Thị Lệ Thuỷ 23/02/1994 12A12 3.75 k 3.4 7.8 k k k k   14.95    
2 090107 Nguyễn Thị Thu 09/09/1994 12A12 3 k 4 7 k k k k   14    
3 090131 Đỗ Thị Hiền 08/09/1994 12A12 3.5 k 3.6 6.6 k k k k   13.7    
4 090099 Nguyễn Thị Giang 30/12/1994 12A12 5 k 3.4 3.6 k k k k   12    
5 090479 Mai Văn 19/07/1994 12A12 3.5 k 2.8 4.6 k k k k   10.9    
6 090184 Nguyễn Thanh Huyền 16/01/1994 12A12 2.25 k 4.2 3.2 k k k k   9.65    
7 090316 Nguyễn Thị Nhan 20/05/1994 12A12 1.25 4.6 3.4 4.8 k k k k 9.25 9.45    
8 090026 Nguyễn Thị Ánh 10/11/1994 12A12 2 k 2.6 4.6 k k k k   9.2    
9 090266 Nguyễn Thị Ly 11/05/1994 12A12 1 k 3 5 k k k k   9    
10 090164 Trần Thị Kim Huế 12/10/1994 12A12 0.75 k 3.4 4.8 k k k k   8.95    
11 090466 Nguyễn Thị Trang 17/10/1994 12A12 1.5 k 2.2 5.2 k k k k   8.9    
12 090476 Bùi Huy Trường 21/01/1994 12A12 2 k 2.2 4.6 k k k k   8.8    
13 090035 Nguyễn Văn Cẩm 04/10/1994 12A12 1 k 2.6 5 k k k k   8.6    
14 090519 Nguyễn Văn Vi 11/12/1994 12A12 1 k 4 3.6 k k k k   8.6    
15 090149 Dương Minh Hoài 11/01/1994 12A12 0.5 k 3.2 4.8 k k k k   8.5    
16 090216 Nguyễn Thị Hưởng 05/07/1994 12A12 1.25 k 2.2 5 k k k k   8.45    
17 090537 Giáp Thị Yến 19/04/1994 12A12 1 k 2.4 5 k k k k   8.4    
18 090507 Đức Văn 28/04/1993 12A12 2.5 k 2.2 3.6 k k k k   8.3    
19 090206 Nguyễn Thị Lan Hương 08/07/1994 12A12 0.75 k 2.4 5 k k k k   8.15    
20 090511 Nguyễn Thị Vân 21/09/1994 12A12 1.5 k 2 4.6 k k k k   8.1    
21 090017 Nguyễn Thị Tú Anh 10/02/1993 12A12 1 k 3 4 k k k k   8    
22 090235 Triệu Sơn Lâm 01/06/1994 12A12 1 k 3.2 3 k k k k   7.2    
23 090163 Nguyễn Thị Huế 14/03/1994 12A12 0.75 k 3.6 2.8 k k k k   7.15    
24 090329 Phạm Thị Như 18/08/1994 12A12 0.75 k 3.8 2.4 k k k k   6.95    
25 090234 Nguyễn Tùng Lâm 26/04/1994 12A12 0.75 k 2.6 3 k k k k   6.35    
26 090016 Nguyễn Tuấn Anh 06/10/1994 12A12 0.75 k 2.6 2.8 k k k k   6.15    
27 090526 Nguyễn Thị Vui 07/05/1994 12A12 0.5 k 1.8 3.6 k k k k   5.9    
28 090523 Lê  Tuấn 26/04/1993 12A12 1.5 k 2 2.2 k k k k   5.7    
29 090057 Nguyễn Thuỳ Dung 02/06/1994 12A12 0.5 k 1.4 3.6 k k k k   5.5    
30 090429 Nguyễn Thị Thuỷ 09/11/1994 12A12 0.5 k 2.4 2.4 k k k k   5.3    
31 090455 Dương Văn Tới 19/01/1994 12A12 0.5 k 1.8 2.8 k k k k   5.1    
32 090116 Nguyễn Trọng Điệp Hào 22/12/1993 12A12 0 k 2.4 2.6 k k k k   5    
33 090117 Lương Thị Hảo 15/04/1994 12A12 0.5 k 1.8 1.8 k k k k   4.1    
34 090021 Trần Lan Anh 28/06/1993 12A12 0.75 k k 3.6 k k k k        
35 090094 Ngô Văn Đức 01/09/1994 12A12 1.25 k k 2.6 k k k k        
36 090185 Nguyễn Thị Huyền 29/09/1994 12A12 1.5 k k 5 k k k k        
37 090196 Đinh Tiến Hưng 09/09/1994 12A12 1.25 x k 2.4 k k k k        
38 090267 Nguyễn Thị Ly 05/11/1994 12A12 0.5 k x 3 k k k k        
39 090351 Nguyễn Thị Quế 10/08/1994 12A12 0.5 k k 4 k k k k        
40 090356 Nguyễn Thị Quyến 08/05/1994 12A12 0.75 k x 3.2 k k k k        
41 090373 Đào Văn Tạo 06/05/1994 12A12 x k k 2.2 k k k k        
42 090495 Nguyễn Văn Tuyến 25/04/1994 12A12 x k k x k k k k        
43 090496 Nguyễn Thị Tuyến 34612 12A12 k k k k x 1 x k        
44 090494 Nguyễn Văn Tuyến 15/10/1993 12A12 x k x x k k k k        
45 090498 Nguyễn Thị Tuyết 23/02/1994 12A12 x k 2.8 3.8 k k k k        
46 090502 Nguyễn Thị Uyên 27/02/1994 12A12 1.5 k x 3.6 k k k k        
47 090503 Nguyễn Thị Uyên 28/01/1993 12A12 k k k 2.4 k k k k        
48 090505 Nguyễn Thị Văn 05/03/1994 12A12 1.5 k k 3.8 k k k k        
49 090518 Vi Thị Vân 11/09/1994 12A12 x k x 3 k k k k        
1 090283 Trần Thị Mến 04/11/1994 12A13 k k k k 6.5 9.25 8.5 k     24.25  
2 090127 Trương Thị Hằng 14/03/1994 12A13 k k k k 6.25 9.25 8 k     23.5  
3 090514 Nguyễn Thị Vân 06/04/1994 12A13 k k k k 6.5 9 8 k     23.5  
4 090203 Thị Lan Hương 09/07/1994 12A13 k k k k 6.75 9.25 7.25 k     23.25  
5 090215 Trương Thị Hường 07/09/1994 12A13 k k k k 6 8.5 8.5 k     23  
6 090258 Nguyễn Thị Loan 29/11/1994 12A13 k k k k 6.25 8.25 8 k     22.5  
7 090472 Hoàng Quang Triệu 11/08/1994 12A13 k k k k 6.5 8.5 7.5 k     22.5  
8 090533 Nguyễn Thị Xuyến 07/01/1994 12A13 k k k k 6.5 6.75 7.5 k     20.75  
9 090204 Lưu Thị Thanh Hương 02/02/1994 12A13 k k k k 5.5 8.25 6.75 k     20.5  
10 090167 Trương Thị Huệ 03/03/1994 12A13 k k k k 5.5 7 7.25 k     19.75  
11 090208 Nguyễn Thị Thu Hương 06/01/1994 12A13 k k k k 5 6 7.75 k     18.75  
12 090400 Hoàng Thị Thắm 18/05/1994 12A13 k k k k 6 5.75 7 k     18.75  
13 090079 Trịnh Văn Dương 08/04/1994 12A13 k k k k 5.25 6.75 6.25 k     18.25  
14 090110 Phan Vĩnh 31/12/1994 12A13 k k k k 3.5 6 8.25 k     17.75  
15 090059 Nguyễn Thị Dung 06/09/1994 12A13 k k k k 5.25 5.75 6 k     17  
16 090148 Nguyễn Thị Hoà 04/01/1994 12A13 k k k k 5.25 5.75 4.5 k     15.5  
17 090394 Đỗ Thị Thảo 10/08/1994 12A13 k k k k 5.5 4.5 5.25 k     15.25  
18 090393 Đỗ Thị Thu Thảo 21/09/1994 12A13 k k k k 4.5 4 5.75 k     14.25  
19 090053 Bế Phương Dung 30/11/1994 12A13 k k k k 5 2.75 6.25 k     14  
20 090529 Thế Vỹ 22/01/1994 12A13 k k k k 5.5 3.5 4.5 k     13.5  
21 090071 Hứa Thị Duyên 28/07/1994 12A13 k k k k 6.25 3.5 3.5 k     13.25  
22 090345 Nguyễn Thị Phượng 01/12/1994 12A13 k k k k 5.75 3.5 3 k     12.25  
23 090273 Ngô Thị Tuyết Mai 03/09/1994 12A13 k k k k 5.25 3.25 3.25 k     11.75  
24 090332 Nguyễn Thị Oanh 11/06/1994 12A13 k k k k 4.5 3 4 k     11.5  
25 090353 Nguyễn Thị Quyên 02/08/1994 12A13 k k k k 6 2.5 2 k     10.5  
26 090286 Phạm Công Minh 14/04/1994 12A13 k k k k 3.75 4 1 k     8.75  
27 090307 Nguyễn Thị Ngọc 02/02/1994 12A13 k k k k 4.25 3.5 1 k     8.75  
28 090049 Nguyễn Văn Cương 13/09/1994 12A13 k k k k x 0.75 x k        
29 090052 Đinh Thị Diễn 07/09/1994 12A13 k k k k x 2 x k        
30 090054 Bùi Thị Dung 30/04/1994 12A13 k k k k 6 x x k        
31 090076 Vi Thị Duyên 03/02/1994 12A13 k k k k x x x k        
32 090109 Nguyễn Thị Thu 22/08/1994 12A13 k k k k 7 x x k        
33 090113 Hoàng Thị Hạnh 10/05/1994 12A13 k k k k 5 5.5 x k        
34 090129 Nguyễn Thị Hậu 17/05/1994 12A13 k k k k 6 x x k        
35 090145 Nguyễn Thị Hoa 20/02/1994 12A13 k k k k x 5 x k        
36 090152 Nguyễn Văn Hoan 20/04/1994 12A13 k k k k 2.5 1.5 x k        
37 090153 Nguyễn Thị Như Hoan 08/11/1994 12A13 k k k k 5 x 4 k        
38 090156 Trần Thị Hoàn 17/10/1994 12A13 k k k k 4.75 x 3.25 k        
39 090197 Đỗ Quang Hưng 15/07/1994 12A13 k k k k x x x k        
40 090248 Phan Thị Liệu 12/05/1994 12A13 k k k k 6 x x k        
41 090262 Quách Đại Luyến 34694 12A13 k k k k x 4.25 x k        
42 090265 Trần Thị Lưu 17/06/1994 12A13 k k k k 6.25 x 7 k        
43 090282 Nguyễn Thị Mây 04/03/1994 12A13 k k k k x 3.75 5 k        
44 090317 Nguyễn Thị Nhan 09/09/1994 12A13 k k k k 3.75 2.25 x k        
45 090336 Nguyễn Thị Phúc 10/03/1994 12A13 k k k k x 3 x k        
46 090357 Chu Thị Quỳnh 13/04/1994 12A13 k k k k 6 5 x k        
47 090368 Nguyễn Hoàng Ngọc Sơn 04/04/1994 12A13 k k k k x 2 x k        
48 090410 Đỗ Thị Thoa 21/09/1994 12A13 k k k k 5.75 3.5 x k        
49 090415 Thị Thu 15/09/1994 12A13 k k k k 4 4 x k        
50 090444 Nguyễn Văn Tiến 01/06/1994 12A13 k k k k x 3.25 x k        
51 090478 Xuân Trường 27/06/1994 12A13 k k k k x 3.75 x k        
52 090504 Thị Uyên 14/01/1994 12A13 k k k k x 2 4 k        
53 090506 Nguyễn Việt Văn 10/06/1994 12A13 k k k k x 2 x k        
1 090542 Nguyễn Bảo Yến 12/12/1994 12A14 2.5 k k k 6.5 k k 7       16
2 090544 Vi Thị Yến 02/05/1994 12A14 2.5 k k k 6.75 k k 6       15.25
3 090257 Mỹ Linh 03/09/1994 12A14 1.5 k k k 7 k k 6.5       15
4 090458 Lương Thị Thu Trang 19/09/1994 12A14 4 k k k 4.5 k k 6.4       14.9
5 090002 Cao Thị Lan Anh 21/12/1994 12A14 2.75 k k k 6 k k 5.8       14.55
6 090515 Phạm Thị Vân 20/10/1994 12A14 4 k k k 6.5 k k 4       14.5
7 090038 Phạm Thị Chinh 10/02/1994 12A14 1.5 k k k 6.75 k k 6.1       14.35
8 090467 Nguyễn Ngọc Hà Trang 25/04/1994 12A14 2 k k k 6.5 k k 5.8       14.3
9 090468 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/09/1994 12A14 3.5 k k k 5 k k 5.5       14
10 090512 Nguyễn Thị Vân 03/11/1993 12A14 3.5 k k k 6.25 k k 4       13.75
11 090545 Vũ  Thị Yến 21/10/1994 12A14 2.5 k k k 6 k k 5       13.5
12 090096 Đỗ Thị Giang 15/07/1994 12A14 3.25 k k k 5.5 k k 4.1       12.85
13 090396 Nguyễn Thị Thảo 23/09/1994 12A14 1.75 k k k 6 k k 4.3       12.05
14 090438 Trần Thị Thương 13/10/1994 12A14 2.75 k k k 5 k k 4       11.75
15 090108 Nguyễn Thu 08/05/1994 12A14 2 k k k 5.25 k k 4.1       11.35
16 090541 Hứa Thị Yến 08/01/1994 12A14 0.5 k k k 6 k k 4.1       10.6
17 090543 Nguyễn Thị Yến 04/12/1994 12A14 1 k k k 4.75 k k 4.6       10.35
18 090497 Cam Thị Tuyết 12/11/1994 12A14 1 k k k 6.5 k k 2.8       10.3
19 090500 Dương Thị Uyên 18/07/1994 12A14 1 k k k 6.25 k k 3       10.25
20 090324 Đặng Thị Nhung 26/06/1994 12A14 1.25 k k k 4.75 k k 4.1       10.1
21 090231 Nguyễn Thị Lan 26/08/1994 12A14 1.5 k k k 5 k k 3.5       10
22 090174 Đinh Thu Huyên 06/06/1994 12A14 1.75 k k k 5.5 k k 2.6       9.85
23 090018 Nguyễn Thị Hà Anh 04/11/1994 12A14 1.5 k k k 4 k k 4.1       9.6
24 090471 Trần Thị Tuyết Trang 20/02/1994 12A14 1 k k k 5.5 k k 2.9       9.4
25 090190 Trần Thị Huyền 30/06/1994 12A14 0.75 k k k 5 k k 3.6       9.35
26 090272 Đỗ Thị Mai 06/08/1994 12A14 1.5 k k k 4 k k 3.5       9
27 090294 Thị Nga 15/09/1994 12A14 0.5 k k k 5 k k 3.4       8.9
28 090207 Nguyễn Thị Hương 26/02/1994 12A14 0.75 k k k 5.5 k k 2.4       8.65
29 090006 Lương Thị Anh 30/08/1994 12A14 0.75 k k k 5 k k 2.6       8.35
30 090319 Trần Thị Thu Nhàn 09/08/1994 12A14 1.25 k k k 3.5 k k 3.4       8.15
31 090338 Đỗ Thị Phương 19/09/1994 12A14 1 k k k 3.75 k k 3       7.75
32 090034 Nguyễn Thị Thuý Cải 03/10/1994 12A14 0.75 k k k 2.25 k k 2.1       5.1
33 090115 Mạc Thị Hạnh 05/12/1994 12A14 k k k k 4.75 9.5 x k        
34 090160 Thị Hồng 05/03/1994 12A14 0.75 k k k 5 k k x        
35 090202 Hoàng Thị Hương 12/11/1994 12A14 k k k k x k k k        
36 090240 Trần Thị Nhật Lệ 22/06/1994 12A14 k k k k x k k k        
1 090008 Nguyễn Văn Anh 20/01/1994 12A2 6.5 7.8 7.2 5 k k k k 21.5 18.7    
2 090292 Nguyễn Khánh Năm 26/03/1994 12A2 4.25 7.8 8.6 k k k k k 20.65      
3 090031 Nguyễn Đình Biên 16/03/1994 12A2 7 6.2 7 k k k k k 20.2      
4 090309 Phạm Văn Ngọc 22/10/1994 12A2 6.25 6.4 7.2 k k k k k 19.85      
5 090191 Nguyễn Anh Huynh 14/10/1994 12A2 7.25 7.6 4.8 k k k k k 19.65      
6 090408 Nguyễn Long Thịnh 01/07/1994 12A2 4.5 7.2 7.2 k k k k k 18.9      
7 090100 Đặng Văn Giáp 23/02/1994 12A2 4 7.2 7 k k k k k 18.2      
8 090372 Nguyễn Ngọc Tài 09/07/1994 12A2 5 7.8 4.4 k k k k k 17.2      
9 090091 Trần Văn Đoàn 34394 12A2 6 6 5.2 k k k k k 17.2      
10 090119 Nguyễn Thị Hằng 03/04/1994 12A2 5 6.6 5.6 5.6 k k k k 17.2 16.2    
11 090399 Dương Thị Thắm 28/03/1994 12A2 4.25 7 5.8 4.6 k k k k 17.05 14.65    
12 090509 Thị Vân 24/04/1994 12A2 5.5 5.8 5.4 k k k k k 16.7      
13 090228 Trịnh Văn Kiều 22/03/1994 12A2 3.75 7.6 4.8 4.2 k k k k 16.15 12.75    
14 090242 Nguyễn Văn Lịch 21/12/1994 12A2 2 6.6 7.4 k k k k k 16      
15 090516 Phùng Thị Vân 29/05/1994 12A2 4.5 6.2 5 4.2 k k k k 15.7 13.7    
16 090043 Nguyễn Minh Công 22/08/1994 12A2 4 7.4 4.2 5.4 k k k k 15.6 13.6    
17 090475 Nguyễn Đức Trung 12/09/1994 12A2 5.5 6.8 3.2 k k k k k 15.5      
18 090491 Trí Tuyền 11/01/1994 12A2 5 6.4 4 k k k k k 15.4      
19 090379 Tống Thị Minh Tâm 09/07/1994 12A2 4.5 6.4 4.4 2.4 k k k k 15.3 11.3    
20 090087 Phạm Tiến Đạt 06/07/1994 12A2 5.25 6 4 7.8 k k k k 15.25 17.05    
21 090081 Nguyễn Văn Đại 20/11/1994 12A2 3.25 7.2 4.6 k k k k k 15.05      
22 090350 Trần Văn Quê 03/03/1994 12A2 5.5 5.6 3.8 k k k k k 14.9      
23 090120 Nguyễn Thị Thu Hằng 20/09/1994 12A2 5 4.8 4.2 6 k k k k 14 15.2    
24 090363 Thị Quỳnh 21/08/1994 12A2 4.5 4.4 4.4 6.6 k k k k 13.3 15.5    
25 090093 Đoàn Vũ Minh Đức 14/03/1994 12A2 3.25 5.2 4.8 x k k k k 13.25      
26 090036 Nguyễn Xuân Chiến 13/05/1994 12A2 3.75 5.4 4 k k k k k 13.15      
27 090397 Trần Thu Thảo 16/05/1994 12A2 5.25 4.4 3.4 5 k k k k 13.05 13.65    
28 090042 Nguyễn Công Chức 12/07/1994 12A2 3 6 4 2.8 k k k k 13 9.8    
29 090451 Nghiêm Đức Toàn 17/08/1994 12A2 4 7.4 1.6 k k k k k 13      
30 090359 Thị Quỳnh 17/02/1994 12A2 2.75 5.4 4.8 6.8 k k k k 12.95 14.35    
31 090251 Nguyễn Thị Phương Linh 12/01/1994 12A2 3.5 6 3.2 k k k k k 12.7      
32 090362 Trần Thị Quỳnh 16/12/1994 12A2 4 5 3 k k k k k 12      
33 090527 Mai Thị Vững 20/05/1994 12A2 5 3.6 3.4 7.8 k k k k 12 16.2    
34 090276 Phùng Thị Quỳnh Mai 28/10/1994 12A2 3.75 5.8 2.2 k k k k 2.6 11.75      
35 090226 Trần Văn Kiên 06/08/1994 12A2 1.5 6.2 4 5 k k k k 11.7 10.5    
36 090437 Từ Thị Thư 14/08/1994 12A2 2.75 5.4 3.2 k k k k k 11.35      
37 090132 Lăng Thị Thanh Hiền 18/03/1994 12A2 3.75 5 2.4 k k k k k 11.15      
38 090536 Giáp Thị Ngọc Yến 27/06/1994 12A2 2 4.8 4.2 k k k k k 11      
39 090461 Nguyễn Thu Trang 18/12/1994 12A2 1.5 5.8 3.2 k k k k k 10.5      
40 090364 Bùi Văn Sang 12/01/1994 12A2 3 4.6 2.4 4.8 k k k k 10 10.2    
41 090073 Thị Duyên 01/01/1994 12A2 2.75 4.6 2.4 4.8 k k k k 9.75 9.95    
42 090452 Nguyễn Đức Toàn 10/03/1994 12A2 2.5 4.8 2 k k k k k 9.3      
43 090005 Hồ Thị Ngọc Anh 10/01/1994 12A2 0.75 4.6 2.4 k k k k k 7.75      
44 090337 Đào Minh Phương 14/07/1994 12A2 x x x x k k k k        
45 090360 Nguyễn  Thị Quỳnh 24/8/1994 12A2 3.25 k 2.8 7.4 k k k k   13.45    
46 090480 Công Anh Tuấn 14/10/1994 12A2 4.5 7.6 k k k k k k        
1 090424 Nguyễn Văn Thuận 01/02/1994 12A3 6.75 6.8 4.6 k k k k k 18.15      
2 090142 Phạm Văn Hiếu 01/05/1994 12A3 4.25 7 5.2 4.2 k k k k 16.45 13.65    
3 090521 Nguyễn Đức Việt 24/10/1994 12A3 5.5 5.8 4.8 k k k k k 16.1      
4 090101 Nguyễn Đình Giáp 03/01/1994 12A3 5 5 5 k k k k k 15      
5 090386 Tường Duy Thanh 20/08/1994 12A3 5.5 5.8 3.6 3.4 k k k k 14.9 12.5    
6 090078 Công Thị Dương 10/04/1994 12A3 5.5 5.2 4 k k k k k 14.7      
7 090205 Nguyễn Thị Hương 11/06/1994 12A3 5.25 5.6 3 5.4 k k k k 13.85 13.65    
8 090066 Trí Dũng 05/10/1994 12A3 5.25 5.2 3.2 k k k k k 13.65      
9 090001 Phạm Văn An 11/12/1994 12A3 4 6.4 2.8 k k k k k 13.2      
10 090103 Nguyễn Thị 25/06/1994 12A3 3 5.8 3.8 4.8 k k k k 12.6 11.6    
11 090201 Đỗ Thị Hương 06/09/1994 12A3 2.5 5.2 4.8 k k k k k 12.5      
12 090334 Nguyễn Hồng Phong 21/07/1994 12A3 2 5.2 5 k k k k k 12.2      
13 090281 Nguyễn Thị Mậu 16/08/1994 12A3 3.75 5.8 2.6 k k k k k 12.15      
14 090295 Nguyễn Thị Nga 05/01/1994 12A3 3 4.6 4.2 k k k k k 11.8      
15 090325 Nguyễn Thị Nhung 21/04/1994 12A3 2.5 5.2 4 k k k k k 11.7      
16 090320 Thị Nhàn 08/10/1994 12A3 2.25 5.6 3.8 k k k k k 11.65      
17 090212 Thị Hương 08/10/1994 12A3 3.5 5 3 k k k k k 11.5      
18 090524 Nguyễn Xuân 24/04/1994 12A3 3 6 2.4 k k k k k 11.4      
19 090456 Đoàn Thị Huyền Trang 12/03/1994 12A3 5 2.4 3.8 4 k k k k 11.2 12.8    
20 090333 Nguyễn Văn Phong 19/02/1994 12A3 2 5.4 3.4 k k k k k 10.8      
21 090343 Nguyễn Thị Phượng 03/06/1994 12A3 2 5.2 3.6 5.8 k k k k 10.8 11.4    
22 090269 Thị 16/05/1994 12A3 2.5 4.8 3.4 k k k k k 10.7      
23 090010 Nguyễn Thị Kiều Anh 10/02/1994 12A3 2.25 5.4 3 k k k k k 10.65      
24 090044 Nguyễn Thành Công 28/01/1994 12A3 1.25 6.6 2.8 3 k k k k 10.65 7.05    
25 090441 Nguyễn Thị Quỳnh Tiên 16/09/1994 12A3 3.75 4.2 2.6 k k k k k 10.55      
26 090126 Tăng Thị Hằng 18/05/1994 12A3 2.5 4.6 3.4 k k k k k 10.5      
27 090298 Nguyễn Trọng Nghĩa 01/10/1994 12A3 2.25 4.6 3.6 k k k k k 10.45      
28 090221 Phan Duy Khánh 28/11/1994 12A3 3 4 3.2 k k k k k 10.2      
29 090166 Lưu Thị Huệ 28/05/1994 12A3 1.75 5.2 3.2 k k k k k 10.15      
30 090417 Nguyễn Thị Thu 19/04/1994 12A3 3.25 4.2 2.6 k k k k k 10.05      
31 090299 Bùi Thị Nghiệp 28/09/1994 12A3 3 5 2 k k k k k 10      
32 090241 Lưu Thị Lên 12/04/1994 12A3 2.5 4.8 2.6 k k k k k 9.9      
33 090291 Nguyễn Văn Nam 25/03/1994 12A3 1.5 5 3.4 k k k k k 9.9      
34 090009 Nguyễn Thị Anh 01/04/1994 12A3 2.25 4 3.6 4 k k k k 9.85 9.85    
35 090037 Nguyễn Thị Chinh 02/02/1994 12A3 2 4.6 3.2 k k k k k 9.8      
36 090303 Đoàn Thị Bích Ngọc 31/01/1994 12A3 1.5 4.4 3.8 k k k k k 9.7      
37 090469 Ninh Thị Thu Trang 31/05/1994 12A3 3 3.6 3 4.8 k k k k 9.6 10.8    
38 090454 Nguyễn Hữu Tòng 24/02/1994 12A3 2.5 4.6 2.4 3.8 k k k k 9.5 8.7    
39 090528 Nguyễn Văn Vương 03/01/1994 12A3 1 5 3.2 k k k k k 9.2      
40 090481 Nguyễn Văn Tuấn 08/07/1994 12A3 2 3.2 3.4 k k k k k 8.6      
41 090252 Nguyễn Khánh Linh 26/04/1994 12A3 1.75 3.4 3.2 4.6 k k k k 8.35 9.55    
42 090508 Hoàng Thanh Vân 13/03/1994 12A3 2.5 3.4 2.4 x k k k k 8.3      
43 090517 Trần Thị Thu Vân 20/11/1994 12A3 1.5 3.4 3.2 k k k k k 8.1      
44 090118 Hoàng Thị Hằng 26/05/1994 12A3 0.5 4 3.6 k k k k k 8.1      
45 090219 Trí Kha 34623 12A3 1 4 3 k k k k k 8      
46 090315 Đinh Thị Nhã 19/03/1994 12A3 1.75 3.2 2.2 k k k k k 7.15      
47 090183 Nguyễn Thanh Huyền 11/12/1994 12A3 1.5 4 k k k k k x        
1 090095 Nguyễn Trung Đức 18/08/1994 12A4 4.5 5.4 3.6 k k k k k 13.5      
2 090382 Nguyễn Hồng Thái 14/04/1994 12A4 3.75 4 4.8 k k k k k 12.55      
3 090371 Xuân Sơn 28/10/1994 12A4 3.25 5 4.2 k k k k k 12.45      
4 090062 Nguyễn Tiến Dũng 16/08/1994 12A4 1.25 4.4 5.8 k k k k k 11.45      
5 090082 Đào Xuân Đãng 24/12/1994 12A4 2.75 5.4 3 k k k k k 11.15      
6 090177 Bùi Thị Huyền 20/02/1993 12A4 3.25 4.6 3.2 4.2 k k k k 11.05 10.65    
7 090007 Lưu Đức Tuấn Anh 17/04/1994 12A4 1.75 5.2 3 k k k k k 9.95      
8 090029 Đặng Thị Bích 26/08/1994 12A4 2.25 3.8 3.8 k k k k k 9.85      
9 090389 Nguyễn Thị Thành 02/06/1994 12A4 1.25 4.4 3.8 k k k k k 9.45      
10 090089 Văn Đoan 25/07/1994 12A4 3 4.2 2.2 k k k k k 9.4      
11 090348 Hào Quang 07/01/1994 12A4 2 4 3.4 3.2 k k k k 9.4 8.6    
12 090030 Nguyễn Thị Bích 05/06/1994 12A4 1.75 4.4 3.2 k k k k k 9.35      
13 090376 Nguyễn Thị Tâm 10/02/1994 12A4 1.5 5 2.8 k k k k k 9.3      
14 090246 Trần Thị Liễu 26/07/1993 12A4 2 4.8 2.4 3 k k k k 9.2 7.4    
15 090462 Nguyễn Thị Trang 30/03/1994 12A4 3 4 2.2 k k k k k 9.2      
16 090538 Hoàng Thị Yến 07/10/1994 12A4 1 4.8 3.4 k k k k k 9.2      
17 090227 Trần Trung Kiên 23/05/1994 12A4 2.25 4.8 2 k k k k k 9.05      
18 090385 Phan Thị Thanh 01/10/1994 12A4 1 5 2.8 k k k k k 8.8      
19 090331 Nguyễn Thị Oanh 20/12/1994 12A4 2.5 3.2 3 2.6 k k k k 8.7 8.1    
20 090384 Nguyễn Thị Thanh 02/12/1994 12A4 2 3.2 3.4 k k k k k 8.6      
21 090136 Lưu Thị Hiệp 25/08/1994 12A4 2.75 3.6 2.2 k k k k k 8.55      
22 090268 Phạm Thị 27/06/1994 12A4 1.75 4 2.8 k k k k k 8.55      
23 090374 Thị Tâm 24/08/1994 12A4 1.5 2.8 4.2 k k k k k 8.5      
24 090097 Nguyễn Thị Giang 06/06/1994 12A4 1 3.4 4 k k k k k 8.4      
25 090138 Phùng Thị Ngọc Hiệp 07/10/1994 12A4 1.75 4.8 1.8 k k k k k 8.35      
26 090125 Phan Thuý Hằng 01/09/1994 12A4 2 3.2 3 3 k k k k 8.2 8    
27 090171 Nguyễn Xuân Huy 07/10/1994 12A4 2 3.4 2.8 k k k k k 8.2      
28 090025 Thị Ánh 05/03/1994 12A4 1.25 4 2.8 k k k k k 8.05      
29 090048 Nguyễn Văn Cương 27/08/1994 12A4 1.25 4.6 2.2 k k k k k 8.05      
30 090180 Nguyễn Hoàng Thu Huyền 30/07/1994 12A4 1.25 4.2 2.6 k k k k k 8.05      
31 090165 Đoàn Thị Huệ 17/07/1994 12A4 1.5 3.8 2.6 k k k k k 7.9      
32 090128 Nguyễn Công Hậu 16/06/1994 12A4 1 3.8 3 k k k k k 7.8      
33 090130 Dương Thị Hiền 16/07/1994 12A4 0.5 4 3.2 k k k k k 7.7      
34 090274 Nguyễn Thị Mai 24/05/1994 12A4 1.25 3.2 3 k k k k k 7.45      
35 090074 Nguyễn Thị Duyên 34154 12A4 0.5 3.2 3.4 2.6 k k k k 7.1 6.5    
36 090321 Nguyễn Thị Nhâm 10/05/1994 12A4 0.5 4.2 2.4 k k k k k 7.1      
37 090413 Nguyễn Thị Thơm 07/06/1994 12A4 1.5 3 2.6 k k k k k 7.1      
38 090433 Nguyễn Thị Thuý 14/03/1994 12A4 0.75 4 2.2 k k k k k 6.95      
39 090277 Thị Mai 24/05/1994 12A4 0.5 3.2 3.2 k k k k k 6.9      
40 090092 Dương Văn Đông 01/09/1994 12A4 0.75 3.8 2 k k k k k 6.55      
41 090270 Thị 21/04/1994 12A4 0.5 3.6 2.4 2.6 k k k k 6.5 5.5    
42 090011 Nguyễn Thế Anh 20/02/1994 12A4 1 2.8 2.6 k k k k k 6.4      
43 090440 Thị Thưởng 10/02/1993 12A4 0.75 2.8 2.6 k k k k k 6.15      
44 090289 Chí Minh 11/12/1994 12A4 1.5 2.6 1.8 k k k k k 5.9      
45 090015 Nguyễn Thị Hoàng Anh 14/05/1994 12A4 1 3.2 k k k k k k        
46 090169 Chu Thế Hùng 20/09/1994 12A4 x 3.6 3.6 k k k k k        
47 090323 Phạm Thị Bình Nhi 30/12/1994 12A4 x 5.2 3 k k k k k        
1 090459 Ngô Thị Trang 13/09/1994 12A5 3.5 6 3.2 k k k k k 12.7      
2 090423 Thân Văn Thuấn 19/08/1993 12A5 0.5 4.8 7.2 2.8 k k k k 12.5 10.5    
3 090172 Nguyễn Văn Huy 19/08/1994 12A5 2.25 4.4 5 k k k k k 11.65      
4 090447 Nguyễn Văn Tỉnh 18/03/1993 12A5 2.5 5.2 3.8 3.6 k k k k 11.5 9.9    
5 090499 Nguyễn Minh Tứ 06/12/1994 12A5 3 4.2 4 k k k k k 11.2      
6 090161 Dương Văn Huấn 10/04/1994 12A5 4.25 3.4 3.4 k k k k k 11.05      
7 090426 Nguyễn Thị Thuỳ 21/09/1994 12A5 1 6.6 3.4 k k k k 2.6 11      
8 090370 Trần Xuân Sơn 10/09/1994 12A5 1 5.2 4.6 k k k k k 10.8      
9 090022 Đào Thị Ảnh 30/10/1994 12A5 1.75 5.4 3.6 k k k k k 10.75      
10 090387 Huy Thành 29/04/1993 12A5 0.75 6 4 k k k k k 10.75      
11 090104 Nguyễn Thị Thu 24/06/1994 12A5 4 4.4 2 k k k k k 10.4      
12 090121 Nguyễn Thị Hằng 01/11/1994 12A5 2.5 5.2 2.6 k k k k k 10.3      
13 090198 Phạm Văn Hưng 21/07/1994 12A5 0.5 6.6 3.2 k k k k k 10.3      
14 090041 Nguyễn Văn Chuyên 06/10/1994 12A5 2.5 3.2 4.2 k k k k k 9.9      
15 090146 Bùi Xuân Hoà 02/12/1994 12A5 2.75 3.4 3.6 k k k k k 9.75      
16 090311 Giáp Thị Nguyên 02/02/1994 12A5 1.5 4.6 3.6 3.4 k k k k 9.7 8.5    
17 090463 Nguyễn Thị Kiều Trang 09/05/1994 12A5 3 4.2 2.4 3.6 k k k k 9.6 9    
18 090341 Nguyễn Thị Phương 34489 12A5 1.25 4 4.2 k k k k 2.6 9.45      
19 090464 Nguyễn Thị Huyền Trang 18/11/1994 12A5 2.5 4.2 2.6 3.8 k k k k 9.3 8.9    
20 090210 Trần Thị Thu Hương 07/04/1994 12A5 1.75 3 4.2 k k k k k 8.95      
21 090313 Nguyễn Thị Nguyệt 21/01/1994 12A5 2 3.8 3 k k k k 4.5 8.8      
22 090383 Văn Thái 12/01/1994 12A5 1.75 4.4 2.6 k k k k k 8.75      
23 090090 Dương Văn Đoàn 16/10/1994 12A5 1 4.2 3.4 k k k k k 8.6      
24 090039 Tạ Văn Choòng 26/01/1994 12A5 2.5 4.8 1.2 k k k k k 8.5      
25 090253 Nguyễn Thị Linh 26/11/1994 12A5 0.5 4.8 3 k k k k k 8.3      
26 090013 Nguyễn Đức Anh 17/02/1994 12A5 0.25 4.8 3.2 k k k k k 8.25      
27 090111 Nguyễn Công Hải 18/11/1994 12A5 1.5 2.6 4 k k k k k 8.1      
28 090088 Trần Đắc Định 14/11/1994 12A5 1.25 3.8 3 k k k k k 8.05      
29 090349 Hoàng Văn Quảng 25/09/1994 12A5 1 3.4 3.6 k k k k k 8      
30 090122 Nguyễn Thị Hằng 10/02/1994 12A5 3.5 2.4 2 k k k k k 7.9      
31 090304 Hoàng Văn Ngọc 28/03/1994 12A5 1 4 2.8 2.6 k k k k 7.8 6.4    
32 090312 Nguyễn Văn Nguyện 28/01/1994 12A5 1.5 4 2.2 k k k k k 7.7      
33 090482 Trần Văn Tuấn 29/10/1994 12A5 1 3.2 3.2 k k k k k 7.4      
34 090395 Nguyễn Thị Thảo 20/12/1994 12A5 1.75 3.4 2 k k k k k 7.15      
35 090012 Nguyễn Trường Anh 20/11/1994 12A5 0.5 3.4 3.2 k k k k k 7.1      
36 090024 Đào Thị Ngọc Ánh 20/10/1994 12A5 1.5 3.2 2.4 k k k k k 7.1      
37 090435 Hoàng Thị Thuyết 06/08/1994 12A5 0.5 3.2 3.4 k k k k k 7.1      
38 090083 Dương Văn Đạt 14/05/1994 12A5 1 3.8 2.2 k k k k k 7      
39 090418 Nguyễn Thị Thu 04/06/1994 12A5 1.25 2.8 2.6 k k k k k 6.65      
40 090322 Nguyễn Thị Nhất 20/07/1994 12A5 1.25 3.2 2 k k k k k 6.45      
41 090293 Nguyễn Đức Nên 15/03/1994 12A5 1 2.4 3 k k k k k 6.4      
42 090068 Đỗ Khánh Duy 04/11/1994 12A5 0.75 2.2 3.2 k k k k k 6.15      
43 090278 Thị Thảo Mai 14/12/1994 12A5 0.5 3.4 2.2 k k k k k 6.1      
44 090302 Đào Thị Ngọc 30/07/1994 12A5 0.5 3.8 1.8 k k k k k 6.1      
45 090427 Nguyễn Thị Thu Thuỳ 11/05/1994 12A5 0.5 2.2 2.6 k k k k k 5.3      
46 090045 Nguyễn Ngọc Thành Công 19/09/1994 12A5 x x x k k k k k        
1 090465 Nguyễn Thị Thu Trang 21/07/1994 12A6 3.5 4 4 k k k k k 11.5      
2 090211 Trần Thị Hương 15/03/1994 12A6 1 4.8 4.6 k k k k k 10.4      
3 090232 Trần Thị Lan 07/02/1994 12A6 2.75 4 3.6 k k k k k 10.35      
4 090355 Nguyễn Văn Quyền 20/02/1994 12A6 1.5 4.6 4 k k k k k 10.1      
5 090064 Trần Anh Dũng 07/05/1994 12A6 1.75 3.8 4.2 k k k k k 9.75      
6 090233 Đỗ Tùng Lâm 08/10/1993 12A6 1 4.8 3.6 k k k k k 9.4      
7 090513 Nguyễn Thị Cẩm Vân 15/09/1994 12A6 3 3.2 3.2 k k k k k 9.4      
8 090487 Phạm Văn Tùng 12/02/1994 12A6 3 3.4 2.8 k k k k k 9.2      
9 090004 Đỗ Tuấn Anh 27/01/1994 12A6 0.75 5 3 k k k k k 8.75      
10 090181 Nguyễn Thị Huyền 18/03/1994 12A6 2.5 4 2.2 k k k k k 8.7      
11 090230 Nguyễn Thị Lan 17/03/1994 12A6 2.5 3 3 k k k k k 8.5      
12 090483 Dương Văn Tuất 03/02/1994 12A6 0.5 3.8 3.8 k k k k k 8.1      
13 090019 Phạm Phương Anh 06/06/1994 12A6 2.25 3.4 2.4 5.2 k k k k 8.05 9.85    
14 090069 Văn Duy 28/09/1994 12A6 1 4.4 2.6 k k k k k 8      
15 090051 Trần Thị Diễm 28/08/1994 12A6 1.5 3.2 3.2 k k k k k 7.9      
16 090154 Nguyễn Thị Hoàn 23/03/1994 12A6 1 4.2 2.6 k k k k k 7.8      
17 090003 Đoàn Ngọc Anh 06/04/1994 12A6 1.75 3.2 2.8 k k k k k 7.75      
18 090218 Phạm Thị Ngọc Kha 34486 12A6 1.75 3.2 2.8 k k k k k 7.75      
19 090245 Tống Thị Liên 28/01/1994 12A6 0.75 4.4 2.6 k k k k k 7.75      
20 090446 Trần Thị Tình 13/09/1994 12A6 1.5 3.6 2.6 k k k k k 7.7      
21 090402 Nguyễn Văn Thắng 20/01/1994 12A6 0.75 4 2.8 k k k k k 7.55      
22 090470 Phan Thu Trang 14/09/1994 12A6 1.5 2.6 3.4 2.4 k k k k 7.5 7.3    
23 090450 Hồ Thị Toàn 23/02/1994 12A6 1 2.8 3.6 k k k k k 7.4      
24 090112 Trần Đức Hải 27/10/1994 12A6 1 3.6 2.8 k k k k k 7.4      
25 090023 Dương Thị Ánh 26/06/1994 12A6 0.75 3.4 3.2 k k k k k 7.35      
26 090133 Nguyễn Thu Hiền 08/06/1993 12A6 0.75 3.2 3 3 k k k k 6.95 6.75    
27 090080 Lưu Đình Đại 25/10/1994 12A6 0.5 3 3 k k k k k 6.5      
28 090284 Thị Miên 25/10/1992 12A6 1 2.8 2.6 3.8 k k k k 6.4 7.4    
29 090443 Hoàng Văn Tiến 23/03/1994 12A6 1 2.8 2 2.6 k k k k 5.8 5.6    
30 090285 Hoàng Thị Minh 25/05/1994 12A6 1 2 1.8 k k k k k 4.8      
31 090061 Giáp Đình Dũng 25/02/1994 12A6 0.75 5.8 k k k k k k        
32 090098 Nguyễn Thị Giang 26/10/1994 12A6 x x x 4 k k k k        
33 090105 Nguyễn Thị Thu 02/09/1994 12A6 x 3.4 4 k k k k k        
34 090162 Nguyễn Thị Huê 02/02/1994 12A6 1.25 k 2.2 5.2 k k k k   8.65    
35 090214 Trần Thị Hường 24/08/1994 12A6 x k x x k k k k        
36 090220 Nguyễn Thị Khánh 05/10/1994 12A6 1.5 x x k 4.25 k k 2.4       8.15
37 090254 Nguyễn Thị Linh 05/12/1994 12A6 0.75 x x k 5.25 k k 3       9
38 090256 Trần Thị Linh 06/11/1994 12A6 x 3 2.8 3.6 k k k k        
39 090300 Bùi Thị Thuý Ngoan 02/04/1994 12A6 x x x k k k k k        
40 090419 Nguyễn Thị Thu 26/01/1994 12A6 1.25 x 2.4 2.8 k k k k   6.45    
41 090420 Nguyễn Thị Phương Thu 18/03/1993 12A6 x 2.8 2.8 k k k k k        
42 090453 Phạm Văn Toàn 21/07/1994 12A6 2 k 3 4 k k k k   9    
43 090520 Phạm Thị Vi 19/05/1994 12A6 x 4.2 2.4 k k k k k        
44 090540 Hoàng Thị Yến 19/07/1994 12A6 1 k 2.2 4.4 k k k k   7.6    
1 090151 Nguyễn Thị Hoan 26/07/1993 12A7 2 4.4 4 2.8 k k k k 10.4 8.8    
2 090200 Đàm Thị Hương 02/05/1992 12A7 1.25 4 4.6 k k k k k 9.85      
3 090339 Lương Thị Phương 14/11/1994 12A7 2 4.8 3 k k k k k 9.8      
4 090084 Đoàn Quang Đạt 06/04/1994 12A7 3.5 3.4 2.8 5.8 k k k k 9.7 12.1    
5 090143 Phùng Trung Hiếu 09/01/1994 12A7 2.25 3 4 3.4 k k k k 9.25 9.65    
6 090361 Thân Thị Thuý Quỳnh 20/08/1994 12A7 2.25 4 2.8 k k k k k 9.05      
7 090072 Lăng Thị Duyên 18/09/1994 12A7 2.75 3.8 2.4 k k k k k 8.95      
8 090141 Nguyễn Danh Hiếu 09/11/1994 12A7 1.5 4.4 3 3 k k k k 8.9 7.5    
9 090028 Nguyễn Văn Bảo 01/08/1994 12A7 1.25 2.8 4.8 k k k k k 8.85      
10 090318 Hoàng Thị Nhàn 12/08/1994 12A7 2 3.6 3 k k k k k 8.6      
11 090352 Giáp Thị Quyên 02/09/1994 12A7 1.5 3.4 3.4 k k k k 3 8.3      
12 090522 Đào Ngọc 20/06/1994 12A7 3.5 2.4 2.4 k k k k k 8.3      
13 090404 Nguyễn Thị Thi 11/03/1994 12A7 3 2.6 2.6 k k k k k 8.2      
14 090175 Ngô Thị Huyên 03/07/1994 12A7 2.5 3.2 2.4 k k k k k 8.1      
15 090144 Luyện Minh Hoa 14/12/1994 12A7 2.5 3.4 2 4.4 k k k k 7.9 8.9    
16 090244 Nguyễn Thị Liên 13/02/1994 12A7 1.5 3.6 2.8 k k k k k 7.9      
17 090271 Đỗ Thị Phương Mai 05/01/1994 12A7 1.5 3.2 3 1.6 k k k k 7.7 6.1    
18 090335 Phạm Quốc Phong 19/10/1994 12A7 2.5 2.4 2.8 k k k k k 7.7      
19 090297 Nguyễn Văn Ngà 02/07/1994 12A7 1.5 3.6 2.6 k k k k k 7.7      
20 090139 Nguyễn Đức Hiểu 07/07/1994 12A7 1.25 2.6 3.8 2.4 k k k k 7.65 7.45    
21 090123 Nguyễn Thị Hằng 27/08/1994 12A7 1.5 3.6 2.2 k k k k k 7.3      
22 090046 Đoàn Thị Cúc 26/08/1994 12A7 2 2.8 2.2 k k k k k 7      
23 090150 Văn Hoài 18/05/1993 12A7 1 3.4 2.6 k k k k k 7      
24 090530 Dương Văn Xuân 06/10/1994 12A7 1 3 3 3.4 k k k k 7 7.4    
25 090390 Phạm Thành 01/03/1994 12A7 1 2.8 2.6 k k k k k 6.4      
26 090264 Nguyễn Thị Lương 17/07/1994 12A7 1.5 2.8 1.8 k k k k k 6.1      
27 090532 Phạm Văn Xuân 10/10/1994 12A7 0.5 3.6 1.8 k k k k k 5.9      
28 090238 Thị Lẽ 16/11/1994 12A7 1 2.6 2 3.6 k k k k 5.6 6.6    
29 090485 Nguyễn Mạnh Tùng 28/02/1993 12A7 1 2.2 1.8 k k k k k 5      
30 090027 Lưu Văn Bảo 05/12/1994 12A7 2 k 5.6 4.8 k k k k   12.4    
31 090060 Đồng Tiến Dũng 18/08/1994 12A7 x x x k k k k k        
32 090239 Ngô Thị Lệ 03/09/1994 12A7 0.5 k k k k k k k        
33 090243 Chu Thị Liên 21/08/1994 12A7 0.75 k k k k k k k        
34 090375 Lương Ngọc Tâm 12/04/1994 12A7 1.75 k k k k k k k        
35 090411 Nguyễn Thị Kim Thoa 13/07/1994 12A7 1.75 k 2.2 2.6 k k k k   6.55    
36 090416 Ngô Thị Kim Thu 26/09/1994 12A7 1.75 k k k k k k k        
37 090436 Trần Văn Thư 25/03/1994 12A7 1.25 k k k k k k k        
38 090457 Đỗ Thị Huyền Trang 12/06/1994 12A7 1 k 3.2 3 k k k k   7.2    
39 090510 Nguyễn Thị Vân 05/07/1994 12A7 2 3.2 k k k k k k        
40 090539 Hoàng Thị Yến 18/04/1994 12A7 1.5 4 k k k k k k        
1 090213 Nguyễn Thị Hường 16/01/1994 12A8 3.75 5.4 3.2 x k k k k 12.35      
2 090140 Trần Văn Hiểu 10/10/1994 12A8 3 3.6 4.2 k k k k k 10.8      
3 090134 Nguyễn  Thị Hiền 17/7/1994 12A8 3.25 4.2 3.2 k k k k k 10.65      
4 090178 Hoàng Thị Huyền 08/12/1994 12A8 2.75 4 3.6 k k k k k 10.35      
5 090155 Nguyễn Văn Hoàn 07/10/1994 12A8 3 4.6 2.2 k k k k k 9.8      
6 090288 Tống Kim Minh 28/07/1994 12A8 0.75 4.8 4.2 k k k k k 9.75      
7 090114 Thị Hạnh 11/10/1994 12A8 1 3.4 4 k k k k k 8.4      
8 090236 Thị Lâm 25/05/1994 12A8 1 4.2 3.2 k k k k k 8.4      
9 090195 Dương Thị Hưng 06/09/1994 12A8 1 3.8 3.2 k k k k k 8      
10 090067 Đỗ Thị Dụng 10/11/1994 12A8 1.25 4.2 2.4 k k k k k 7.85      
11 090075 Trần Thị Duyên 06/09/1994 12A8 0.75 4 3 k k k k k 7.75      
12 090179 Khúc Thị Huyền 26/09/1994 12A8 1.5 3.4 2.6 k k k k k 7.5      
13 090489 Nguyễn Văn Tuyên 26/02/1993 12A8 1.5 3.6 2.4 k k k k k 7.5      
14 090124 Nguyễn Thị Hằng 05/10/1994 12A8 1 3.8 2.6 k k k k k 7.4      
15 090222 Nguyễn Văn Khuê 02/08/1994 12A8 0.75 3 3.4 k k k k k 7.15      
16 090159 Giáp Thị Hồng 12/04/1994 12A8 1 3 2.2 k k k k k 6.2      
17 090085 Lưu Văn Đạt 09/02/1994 12A8 0.75 3.4 2 k k k k k 6.15      
18 090439 Nguyễn Hữu Thưởng 09/06/1994 12A8 1 2.6 1.8 k k k k k 5.4      
19 090032 Dương Hoà Bình 05/06/1994 12A8 0.5 k 2.2 k k k k k        
20 090047 Thân Thị  Cúc 24/02/1994 12A8 x k k k x k k x        
21 090058 Nguyễn Thuỳ Dung 02/02/1994 12A8 k k 1.4 3.2 k k k k        
22 090086 Nguyễn Văn Đạt 21/04/1994 12A8 x 4.2 3.4 k k k k k        
23 090135 Trần Văn Hiền 23/07/1994 12A8 k k k k 3 x x k        
24 090199 Bùi Thị Hương 26/11/1994 12A8 x x x k k k k k        
25 090217 Nguyễn Thị Hướng 14/09/1994 12A8 x x 3.6 k k k k k        
26 090229 Khổng Thị Lan 12/09/1994 12A8 k k x 2.8 k k k k        
27 090261 Nguyễn  Thị 13/12/1994 12A8 x 2.6 2 k k k k k        
28 090275 Phạm Thị Mai 04/08/1994 12A8 k k 2 3.8 k k k k        
29 090287 Phạm Đình Minh 20/03/1993 12A8 k k k k x x x k        
30 090306 Nguyễn Thị Ngọc 02/01/1994 12A8 0.5 3.6 k k k k k k        
31 090378 Nguyễn Thị Thanh Tâm 08/10/1993 12A8 1.5 x k k k k k k        
32 090380 Trần Thị Tâm 20/07/1994 12A8 k k x x k k k k        
33 090381 Thị Ngọc Thái 21/04/1994 12A8 x x x k k k k k        
34 090392 Nguyễn Đức Thao 05/09/1994 12A8 x 4.8 1.6 k k k k k        
35 090406 Nguyễn Thị Thiết 23/06/1994 12A8 x 2.6 k k k k k k        
36 090421 Nguyễn Thị Thu 06/09/1994 12A8 x 2.4 2.8 k k k k k        
37 090422 Nguyễn Thị Thu 08/06/1994 12A8 k k 2.6 2.8 k k k k        
38 090488 Vi Văn Tùng 22/09/1994 12A8 x 4.2 2.8 k k k k k        
1 090157 Nguyễn Văn Hoàng 08/01/1994 12A9 2.75 4 3.2 k k k k 3 9.95      
2 090407 Đinh Đức Thịnh 22/08/1994 12A9 0.5 6.2 2.2 k k k k 2 8.9      
3 090412 Đào Thị Thơm 30/11/1993 12A9 2.5 2.8 3.6 k k k k 2 8.9      
4 090490 Vi Văn Tuyền 14/01/1994 12A9 2.5 3.4 2.8 k k k k k 8.7      
5 090486 Nguyễn Văn Tùng 18/09/1993 12A9 2 3.4 3.2 k k k k k 8.6      
6 090182 Nguyễn Thị Huyền 05/09/1994 12A9 2 3.4 2.6 k k k k k 8      
7 090106 Nguyễn Thị 05/03/1994 12A9 1.5 3 3 k k k k k 7.5      
8 090014 Nguyễn Thị Vân Anh 13/03/1994 12A9 0.5 5.2 1.4 k k k k k 7.1      
9 090280 Phạm Thị May 14/05/1994 12A9 0.5 3.2 2.6 k k k k k 6.3      
10 090055 Hồ Thị Dung 20/02/1994 12A9 0.25 3.4 2.6 k k k k k 6.25      
11 090346 Trần Thị Minh Phượng 15/03/1994 12A9 0.75 2.6 2.8 k k k k k 6.15      
12 090147 Lương Thị Hoà 17/05/1994 12A9 1 3 2 k k k k k 6      
13 090223 Dương Thị Khuyên 02/06/1994 12A9 1 2.8 1.6 k k k k k 5.4      
14 090290 Nguyễn Trọng Mùi 16/11/1994 12A9 1 2 2.4 k k k k k 5.4      
15 090033 Phạm Thị Bông 12/11/1994 12A9 0.25 k k k k k k k        
16 090063 Thân Ngọc Dũng 12/10/1994 12A9 k k k k 4 5 6 k     15  
17 090070 Nguyễn Văn Duy 02/05/1994 12A9 k k k k x 6.5 x k        
18 090077 Thị Duyên 16/01/1994 12A9 k k k k x k k k        
19 090158 Đỗ Văn Hoạt 04/01/1994 12A9 k k k k 6 5 3.5 k     14.5  
20 090186 Nguyễn Thị Huyền 04/10/1994 12A9 2.75 k k k k k k k        
21 090188 Thị Huyền 05/10/1994 12A9 2.25 k x 2.8 k k k k        
22 090301 Nguyễn Thị Ngoan 23/11/1994 12A9 0.5 3.8 k k k k k k        
23 090308 Nguyễn Như Ngọc 06/02/1994 12A9 k k k k 4.75 0.75 3 k     8.5  
24 090314 Trần Thị Nguyệt 15/08/1994 12A9 0.5 k k k k k k k        
25 090327 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 02/12/1994 12A9 x k k k k k k k        
26 090342 Trịnh Thị Phương 21/08/1994 12A9 x k 3 2.8 k k k k        
27 090347 Phạm Trọng Quang 17/04/1994 12A9 k k k k 2.75 2.75 2.5 k     8  
28 090391 Đào Hữu Thao 19/04/1993 12A9 k k k k x x k k        
29 090431 Ngô Thị Thuý 02/06/1994 12A9 0.5 3.4 x k k k k k        
30 090442 Nguyễn Thị Tiên 16/10/1994 12A9 0.25 k k k k k k k        
1 090168 Thị Huệ   CLý 5.5 5.4 2.6 k k k k k 13.5      
2 090477 Hoàng Văn Trường   CLý 3 5.2 3.6 k k k k k 11.8      
3 366b Nguyễn Văn Long   CLý 3.5 4.2 3.4 k k k k k 11.1      
4 365b Lương Ngọc Nam   CLý 3.5 3.2 4.2 k k k k k 10.9      
5 090548 Nguyễn Thị Thủy   CLý 2 5.2 2.2 k k k k k 9.4      
6 090549 Nguyễn Thị Yến   CLý 1 4.8 2.8 k k k k k 8.6      
7 090330 Thị Ninh   CLý x x x k k k k k        
8 090546 Nguyễn Thị   CLý k k k k 5.25 6.75 6 k     18  
9 090547 Nguyễn Sơn   CLý 2.25 4 x 5.2 k k k k        
1 090344 Nguyễn Thị Phượng   DLập 0.75 3 3.4 k k k k k 7.15      
2 090328 Nguyễn Thị Như   DLập 0.5 k 2 3.2 k k k k   5.7    
3 090358 Dương Thị Quỳnh   DLập k k k k 5 3 3 k     11  
1 364b Nguyễn Thị Bình   TD x 6 6.2 k k k k k        



















Chú ý: Điểm thi là "k" - HS không ĐK thi; Điểm thi là "x" - HS bỏ thi hoặc ghi nhầm SBD
Văn phòng - Trường

“CHUYỂN ĐỔI SỐ TRONG GIÁO DỤC”

PHƯƠNG PHÁP LÀM VIỆC TRỰC TUYẾN TRONG PHÒNG, CHỐNG DỊCH COVID-19

ĐĂNG KÝ DỰ THI TRỰC TUYẾN - KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2021-2022

Do tình hình dịch bệnh Covid-19 diễn biến phức tạp, để đảm bảo quyền lợi cho những thí sinh đang phải cách ly y tế, theo hướng dẫn số 605/SGDĐT-KTKĐCLGD ngày 17 tháng 5 năm 2021 về việc cho thí sinh đăng ký dự thi trực tuyến.

THÔNG BÁO TUYỂN SINH LỚP 10 - K57 NĂM HỌC 2021-2022

Tải file đính kèm để xem thông tin chi tiết

Bổ sung trúng tuyển lớp 10 năm học 2020-2021

Ngày 31/8/2020 Sở GD&ĐT đã thông báo danh sách thí sinh trúng tuyển bổ sung vao lớp 10 trường THPT Lục Nam. .

THÔNG BÁO TUYỂN SINH LỚP 10 KHÓA 56 NĂM HỌC 2020-2021

Căn cứ hướng dẫn số 616/SGDĐT-KTKĐCLGD ngày 08 tháng 06 năm 2020 của Sở GD&ĐT Bắc Giang và nhu cầu tuyển sinh đào tạo của nhà trường. Trường THPT Lục Nam thông báo tuyển sinh lớp 10 năm học 2020-2021 như sau:

Xét tuyển học bạ vào đại học: Cơ hội Học tại Việt Nam – Làm tại Nhật Bản

Xét tuyển học bạ nắm bắt cơ hội Học tại Việt Nam – Làm việc tại Nhật Bản – Chương trình thực tập sinh tại Nhật Bản chưa từng có tại Việt Nam dành cho sinh viên Đại học Nguyễn Trãi. Tham gia chương trình sinh viên có cơ hội trải nghiệm thực tế và hưởng mức lương hấp dẫn lên tới 29.000.000đ/ tháng tại doanh nghiệp Nhật 01 năm khi bước vào năm 2 đại học.

ĐH Phenikaa - Ngôi trường có tầm nhìn chinh phục TOP 100 Trường đại học TỐT NHẤT châu Á

Dành cho các bạn 2K2 còn đang lăn tăn chọn trường- ad giới thiệu tới các bạn một ngôi trường theo mô hình “đại học trải nghiệm” mới- với chương trình học chuẩn quốc tế, bám sát nhu cầu của thị trường lao động trong và ngoài nước, với học phí cực kỳ hợp lý.

Kế hoạch Hướng dẫn học sinh học tập trong thời gian nghi học phòng, chống dich virus Corona

Căn cứ công văn số 81/SGDĐT-VP ngày 03 tháng 02 năm 2020 của Giám đốc Sở GD&ĐT Bắc Giang về việc cho nghỉ học phòng, chống dịch bệnh viêm phổi cấp do virus Corona; Công văn số 101/SGDĐT-VP ngày 07 tháng 02 năm 2020 về việc tiếp tục cho học sinh nghỉ học phòng, chống virus Corona. Căn cứ tình hình thực tế và để thúc đẩy sự tự học của học sinh đảm bảo chương trình năm học. Trường THPT Lục Nam xây dựng kế hoạch Hướng dẫn học sinh học tập tại nhà trong thời gian nghi học phòng, chống dich virus Corona.

Bộ Quy tắc ứng xử văn hóa trong nhà trường

Kích vào tài về để xem

ĐIỀU CHỈNH NGUYỆN VỌNG TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019

Hướng dẫn thí sinh thực hành điều chỉnh nguyện vọng ĐKXT