Số lớp |
Năm học 2017 - 2018 |
Năm học 2018 - 2019 |
Năm học 2019 - 2020 |
Năm học 2020- 2021 |
Năm học 2021 - 2022 |
Khối lớp 10 |
14 |
14 |
14 |
14 |
14 |
Khối lớp 11 |
14 |
14 |
14 |
14 |
14 |
Khối lớp 12 |
14 |
14 |
14 |
14 |
14 |
Cộng |
42 |
42 |
42 |
42 |
42 |
2. Cơ cấu khối công trình của nhà trường
TT |
Số liệu |
Năm học 2017 - 2018 |
Năm học 2018 - 2019 |
Năm học 2019 - 2020 |
Năm học 2020- 2021 |
Năm học 2021 - 2022 |
Ghi chú
|
I |
Phòng học, phòng học bộ môn và khối phục vụ học tập |
46 |
46 |
49 |
49 |
49 |
|
1 |
Phòng học |
39 |
39 |
42 |
42 |
42 |
|
a |
Phòng kiên cố |
35 |
35 |
35 |
35 |
35 |
|
b |
Phòng bán kiên cố |
4 |
4 |
7 |
7 |
7 |
|
c |
Phòng tạm |
|
|
|
|
|
|
2 |
Phòng học bộ môn |
6 |
6 |
6 |
6 |
6 |
|
a |
Phòng kiên cố |
5 |
5 |
5 |
5 |
5 |
|
b |
Phòng bán kiên cố |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
c |
Phòng tạm |
|
|
|
|
|
|
3 |
Khối phục vụ học tập |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
a |
Phòng kiên cố |
|
|
|
|
|
|
b |
Phòng bán kiên cố |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
c |
Phòng tạm |
|
|
|
|
|
|
II |
Khối phòng hành chính - quản trị |
7 |
7 |
7 |
7 |
7 |
|
1 |
Phòng kiên cố |
7 |
7 |
7 |
7 |
7 |
|
2 |
Phòng bán kiên cố |
|
|
|
|
|
|
3 |
Phòng tạm |
|
|
|
|
|
|
III |
Thư viện |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
IV |
Các công trình, khối phòng chức năng khác |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
|
Cộng |
56 |
56 |
59 |
59 |
59 |
|
3. Cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
a) Số liệu tại thời điểm tự đánh giá:
|
Tổng số |
Nữ |
Dân tộc |
Trình độ đào tạo |
Ghi chú |
|||
Chưa đạt chuẩn |
Đạt chuẩn chuẩn |
Trên chuẩn |
||||||
Hiệu trưởng | ||||||||
1 |
1 |
1 |
|
|
1 |
|
||
Phó hiệu trưởng |
3 |
3 |
0 |
|
|
3 |
|
|
Giáo viên |
96 |
63 |
7 |
|
82 |
14 |
|
|
Nhân viên |
4 |
2 |
|
|
4 |
|
|
|
Cộng |
104 |
69 |
8 |
0 |
86 |
18 |
|
b) Số liệu của 5 năm gần đây:
TT |
Số liệu |
Năm học 2017 - 2018 |
Năm học 2018 - 2019 |
Năm học 2019 - 2020 |
Năm học 2020 - 2021 |
Năm học 2021 - 2022 |
1 |
Tổng số giáo viên |
95 |
96 |
94 |
96 |
96 |
2 |
Tỷ lệ giáo viên/lớp |
2.32 |
2.28 |
2.24 |
2.28 |
2.28 |
3 |
Tỷ lệ giáo viên/học sinh |
0.055 |
0.054 |
0.053 |
0,54 |
0,54 |
4 |
Tổng số giáo viên dạy giỏi cấp huyện hoặc tương đương trở lên (nếu có) |
60 |
65 |
62 |
58 |
|
5 |
Tổng số giáo viên dạy giỏi cấp tỉnh trở lên (nếu có) |
20 |
24 |
20 |
|
|
... |
Các số liệu khác (nếu có) |
|
|
|
|
|
a) Số liệu chung
TT |
Số liệu |
Năm học 2017 - 2018 |
Năm học 2018 - 2019 |
Năm học 2019 - 2020 |
Năm học 2020 - 2021 |
Năm học 2021 - 2022 |
Ghi chú
|
1 |
Tổng số học sinh |
1779 |
1783 |
1759 |
1756 |
1778 |
|
- Nữ |
1084 |
1091 |
1078 |
1050 |
1036 |
|
|
- Dân tộc thiểu số |
252 |
261 |
267 |
281 |
289 |
|
|
- Khối lớp 10 |
602 |
566 |
582 |
581 |
577 |
|
|
- Khối lớp 11 |
611 |
606 |
575 |
603 |
600 |
|
|
- Khối lớp 12 |
566 |
611 |
602 |
572 |
601 |
|
|
2 |
Tổng số tuyển mới |
604 |
566 |
582 |
570 |
572 |
|
3 |
Học 2 buổi/ngày |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
4 |
Bán trú |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
5 |
Nội trú |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
6 |
Bình quân số học sinh/lớp học |
42.36 |
42.45 |
41.88 |
41,8 |
41,8 |
|
7 |
Số lượng và tỉ lệ % đi học đúng độ tuổi |
1779 (100%) |
1783 (100%) |
1759 (100%) |
1756 (100%) |
1778 (100%) |
|
- Nữ |
1084 (100%) |
1091 (100%) |
1078 (100%) |
1050 (100%) |
1078 (100%) |
|
|
- Dân tộc thiểu số |
252 (100%) |
261 (100%) |
267 (100%) |
281 (100%) |
267 (100%) |
|
|
8 |
Tổng số học sinh giỏi cấp tỉnh (nếu có) |
24 |
25 |
26 |
18 |
|
|
9 |
Tổng số học sinh giỏi quốc gia (nếu có) |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
10 |
Tổng số học sinh thuộc đối tượng chính sách |
336 |
625 |
567 |
281 |
289 |
|
- Nữ |
138 |
456 |
259 |
186 |
182 |
|
|
- Dân tộc thiểu số |
252 |
113 |
267 |
281 |
289 |
|
|
11 |
Tổng số học sinh (trẻ em) có hoàn cảnh đặc biệt |
0 |
2 |
4 |
|
|
|
12 |
Các số liệu khác (nếu có) |
|
|
|
|
|
|
b) Kết quả giáo dục (đối với trường THCS, THPT và trường phổ thông có nhiều cấp học)
Số liệu |
Năm học 2017 - 2018 |
Năm học 2018 - 2019 |
Năm học 2019 - 2020 |
Năm học 2020 - 2021 |
Năm học 2021 - 2022 |
Ghi chú |
Tỷ lệ học sinh xếp loại giỏi |
9.11 |
14.47 |
14.8 |
18,6 |
19,46 |
|
Tỷ lệ học sinh xếp loại khá |
65.32 |
66.35 |
68 |
65,2 |
68,79 |
|
Tỷ lệ học sinh xếp loại yếu kém |
0.96 |
0.5 |
0.5 |
|
0,11 |
|
Tỷ lệ học sinh xếp loại hạnh kiểm tốt |
77.4 |
81.72 |
87.83 |
87,4 |
92,13 |
|
Tỷ lệ học sinh xếp loại hạnh kiểm khá |
21.19 |
17.11 |
11.3 |
12 |
7,42 |
|
Tỷ lệ học sinh xếp loại hạnh kiểm trung bình |
1.41 |
1.12 |
0.9 |
0,57 |
0,28 |
|
Tỷ lệ học sinh hoàn thành chương trình lớp học |
100 |
100 |
100 |
100 |
100 |
|