Là một trường THPT số 1 trong huyện, trong các năm học vừa qua trường THPT Lục Nam luôn đạt và vượt chỉ tiêu đề ra, năm học 2013-2014 nhà trường tiếp tục đạt được kết quả cao, cụ thể như sau:
1. Về giáo dục đạo đức: tỷ lệ học sinh xếp loại hạnh kiểm khá, tốt đạt 97,3%
2. Về giáo dục văn hóa:
- Tham dự kỳ thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh các môn văn hóa: đạt 48 giải (1 giải nhất, 14 nhì giải nhì, 14 giải ba, 19 giải khuyến khích). Danh sách học sinh đạt giải cụ thể như sau:
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
GT |
Môn thi |
Lớp |
Điểm thi |
Giải |
1 |
Vũ Mạnh Cường |
23/10/1997 |
Nam |
Toán |
11 |
19.00 |
Nhất |
2 |
Hoàng Thị Hằng |
22/07/1996 |
Nữ |
Địa lí |
12 |
14.50 |
Nhì |
3 |
Lều Thị Thu |
11/09/1996 |
Nữ |
Hoá học |
12 |
14.50 |
Nhì |
4 |
Lã Thị Thu Trang |
19/01/1996 |
Nữ |
Sinh học |
12 |
13.25 |
Nhì |
5 |
Phạm Thị Thảo |
20/09/1996 |
Nữ |
Tiếng Anh |
12 |
80.25 |
Nhì |
6 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
20/12/1996 |
Nữ |
Toán |
12 |
16.50 |
Nhì |
7 |
Đinh Hoàng Hưng |
17/04/1996 |
Nam |
Toán |
12 |
16.50 |
Nhì |
8 |
Hoàng Thị Lan Anh |
26/12/1996 |
Nữ |
Văn |
12 |
13.50 |
Nhì |
9 |
Nguyễn Thị Liễu |
13/12/1997 |
Nữ |
GDCD |
11 |
14.25 |
Nhì |
10 |
Nguyễn Thị Lam Hoa |
26/06/1997 |
Nữ |
GDCD |
11 |
13.50 |
Nhì |
11 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
18/05/1997 |
Nữ |
Tiếng Anh |
11 |
76.50 |
Nhì |
12 |
Nguyễn Thị Hoài |
10/10/1997 |
Nữ |
Toán |
11 |
17.00 |
Nhì |
13 |
Hoàng Minh Ngọc |
02/09/1997 |
Nam |
Toán |
11 |
17.00 |
Nhì |
14 |
Nguyễn Thùy Linh |
25/07/1998 |
Nữ |
Tiếng Anh |
10 |
81.00 |
Nhì |
15 |
Lý Thị Mến |
26/02/1998 |
Nữ |
Văn |
10 |
13.50 |
Nhì |
16 |
Phạm Thị Huyền |
14/01/1996 |
Nữ |
Địa lí |
12 |
13.75 |
Ba |
17 |
Tăng Văn Bá Ngọc |
19/07/1996 |
Nam |
Lịch sử |
12 |
13.75 |
Ba |
18 |
Đỗ Thị Thảo |
26/07/1996 |
Nữ |
Lịch sử |
12 |
13.50 |
Ba |
19 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
09/11/1996 |
Nữ |
Tiếng Anh |
12 |
77.50 |
Ba |
20 |
Nguyễn Thị Vân |
21/09/1996 |
Nữ |
Tiếng Anh |
12 |
71.00 |
Ba |
21 |
Nguyễn Ngọc Duy |
02/08/1996 |
Nam |
Vật lí |
12 |
13.75 |
Ba |
22 |
Hoàng Thị Minh |
17/02/1997 |
Nữ |
GDCD |
11 |
12.50 |
Ba |
23 |
Trịnh Thị Thương Thảo |
18/09/1997 |
Nữ |
Tiếng Anh |
11 |
66.50 |
Ba |
24 |
Nguyễn Thị Na |
05/09/1997 |
Nữ |
Toán |
11 |
16.50 |
Ba |
25 |
Bùi Thị Huế |
18/11/1997 |
Nữ |
Văn |
11 |
12.00 |
Ba |
26 |
Bùi Thị Liên |
20/07/1997 |
Nữ |
Văn |
11 |
12.00 |
Ba |
27 |
Nguyễn Việt Thắng |
18/01/1998 |
Nam |
Tiếng Anh |
10 |
79.00 |
Ba |
28 |
Nguyễn Trọng Thiện |
01/06/1998 |
Nam |
Toán |
10 |
13.50 |
Ba |
29 |
Trần Tiến Anh |
09/09/1998 |
Nam |
Toán |
10 |
12.75 |
Ba |
30 |
Phạm Văn Sô |
22/10/1996 |
Nam |
Địa lí |
12 |
11.75 |
KK |
31 |
Nguyễn Thị Hải |
06/12/1996 |
Nữ |
Hoá học |
12 |
13.00 |
KK |
32 |
Trần Thị Thu Hiền |
19/06/1996 |
Nữ |
Sinh học |
12 |
11.00 |
KK |
33 |
Nguyễn Phương Hà |
10/02/1996 |
Nữ |
Sinh học |
12 |
10.00 |
KK |
34 |
Hoàng Thị Trang |
07/06/1996 |
Nữ |
Tiếng Anh |
12 |
69.00 |
KK |
35 |
Thạch Văn Quyền |
04/06/1996 |
Nam |
Toán |
12 |
14.00 |
KK |
36 |
Đồng Xuân Phú |
07/07/1996 |
Nam |
Toán |
12 |
12.00 |
KK |
37 |
Hoàng Thị Kim Tuyến |
21/05/1996 |
Nữ |
Văn |
12 |
11.50 |
KK |
38 |
Vũ Thủy Tiên |
06/12/1996 |
Nữ |
Văn |
12 |
11.00 |
KK |
39 |
Vũ Thế Hùng |
01/07/1996 |
Nam |
Vật lí |
12 |
10.25 |
KK |
40 |
Phan Thị Nhung |
25/02/1997 |
Nữ |
Tiếng Anh |
11 |
60.00 |
KK |
41 |
Đỗ Thị Thu Thảo |
20/11/1997 |
Nữ |
Tiếng Anh |
11 |
58.25 |
KK |
42 |
Nguyễn Thị Thanh Lịch |
17/09/1997 |
Nữ |
Văn |
11 |
11.00 |
KK |
43 |
Nguyễn Thúy Nga |
13/02/1997 |
Nữ |
Văn |
11 |
11.00 |
KK |
44 |
Đặng Minh Đức |
12/08/1998 |
Nam |
Tiếng Anh |
10 |
72.50 |
KK |
45 |
Trần Thị Ngọc Anh |
23/05/1998 |
Nữ |
Tiếng Anh |
10 |
72.00 |
KK |
46 |
Lương Đức Khiêm |
19/10/1998 |
Nam |
Toán |
10 |
10.00 |
KK |
47 |
Nguyễn Duy Hoàng |
08/04/1998 |
Nam |
Văn |
10 |
12.00 |
KK |
48 |
Cao Sĩ Khánh Duy |
06/06/1998 |
Nam |
Văn |
10 |
11.00 |
KK |
- Thi Giải toán trên máy tính cầm tay: 9 giải tỉnh (4Nhì, 01Ba, 4 KK),
- Thi Olimpic tin học: 02 giải (02 KK)
- Thi Olimpic T.Anh: 4 giải tỉnh ( 4 KK), 01 giải KK Quốc gia
- Thi Olimpic Toán: 03giải Tỉnh (01 Nhất, 01 Nhì, 01 KK); 1 HCV Quốc gia;
- Thi sáng tạo KH-KT: 02 sản phẩm ( 02 KK).
- Số học sinh giỏi toàn diện: 145 (8,38%), danh sách cụ thể như sau:
TT |
Họ |
Đệm |
Tên |
Ng_Sinh |
Lớp |
1 |
Nguyễn |
Thị Ngọc |
Anh |
22/12/1995 |
12.A1 |
2 |
Nguyễn |
Thị Phương |
Anh |
20/12/1996 |
12.A1 |
3 |
Hồng |
Thị |
Châm |
09/07/1996 |
12.A1 |
4 |
Nguyễn |
Ngọc |
Duy |
02/08/1996 |
12.A1 |
5 |
Từ |
Ngọc |
Duy |
24/05/1996 |
12.A1 |
6 |
Hoàng |
Thị |
Duyên |
11/03/1996 |
12.A1 |
7 |
Lê |
Tuấn |
Đạt |
11/11/1996 |
12.A1 |
8 |
Nguyễn |
Phương |
Hà |
10/02/1996 |
12.A1 |
9 |
Nguyễn |
Thị |
Hải |
06/12/1996 |
12.A1 |
10 |
Nguyễn |
Văn |
Hải |
30/10/1996 |
12.A1 |
11 |
Nguyễn |
Thị |
Hằng |
05/08/1996 |
12.A1 |
12 |
Trần |
Thị Thu |
Hiền |
19/06/1996 |
12.A1 |
13 |
Đinh |
Hoàng |
Hưng |
17/04/1996 |
12.A1 |
14 |
Dương |
Thị |
Lệ |
27/10/1996 |
12.A1 |
15 |
Phạm |
Thị Hương |
Mai |
17/08/1996 |
12.A1 |
16 |
Nguyễn |
Thị |
Ngạn |
17/11/1996 |
12.A1 |
17 |
Nguyễn |
Đỗ Ngọc |
Oanh |
18/01/1996 |
12.A1 |
18 |
Đồng |
Xuân |
Phú |
07/07/1996 |
12.A1 |
19 |
Hoàng |
Thị Đan |
Phương |
12/05/1996 |
12.A1 |
20 |
Lê |
Thị |
Sang |
14/04/1996 |
12.A1 |
21 |
Nguyễn |
Văn |
Sử |
27/05/1996 |
12.A1 |
22 |
Lê |
Duy |
Thành |
11/11/1996 |
12.A1 |
23 |
Vũ |
Hồng |
Thái |
06/12/1996 |
12.A1 |
24 |
Nguyễn |
Khánh |
Thiện |
21/02/1996 |
12.A1 |
25 |
Lều |
Thị |
Thu |
11/09/1996 |
12.A1 |
26 |
Nguyễn |
Đức |
Toàn |
27/04/1996 |
12.A1 |
27 |
Nguyễn |
Thị |
Trang |
26/05/1996 |
12.A1 |
28 |
Vũ |
Ngọc |
Tuyên |
18/11/1996 |
12.A1 |
29 |
Phan |
Văn |
Tuyền |
11/02/1996 |
12.A1 |
30 |
Hoàng |
Thị Lan |
Anh |
26/12/1996 |
12.A14 |
31 |
Nguyễn |
Thị Phương |
Anh |
09/11/1996 |
12.A14 |
32 |
Nguyễn |
Thị |
Lệ |
29/04/1996 |
12.A14 |
33 |
Nguyễn |
Thị Lan |
Phương |
21/11/1996 |
12.A14 |
34 |
Hoàng |
Thị |
Trang |
07/06/1996 |
12.A14 |
35 |
Hoàng |
Thị Kim |
Tuyến |
21/05/1996 |
12.A14 |
36 |
Nguyễn |
Thanh Minh |
Anh |
04/04/1996 |
12.A2 |
37 |
Nguyễn |
Công |
Cẩn |
13/02/1996 |
12.A2 |
38 |
Bùi |
Thị |
Gấm |
05/04/1996 |
12.A2 |
39 |
Dương |
Thị Minh |
Hằng |
20/12/1996 |
12.A2 |
40 |
Nguyễn |
Thị Thúy |
Hoàn |
23/09/1996 |
12.A2 |
41 |
Đặng |
Thị |
Khuyên |
11/12/1996 |
12.A2 |
42 |
Bùi |
Thị |
Liên |
01/04/1996 |
12.A2 |
43 |
Nguyễn |
Thị |
Mến |
06/01/1996 |
12.A2 |
44 |
Nguyễn |
Thị |
Ngọc |
14/12/1996 |
12.A2 |
45 |
Nguyễn |
Thị |
Phương |
22/06/1996 |
12.A2 |
46 |
Dương |
Thị |
Quyên |
22/05/1996 |
12.A2 |
47 |
Lã |
Thị Thu |
Trang |
19/01/1996 |
12.A2 |
48 |
Trần |
Thị Minh |
Trang |
24/10/1996 |
12.A2 |
49 |
Bùi |
Thị Hồng |
Hảo |
01/08/1996 |
12.A3 |
50 |
Nguyễn |
Thị |
Lập |
28/04/1996 |
12.A3 |
51 |
Nguyễn |
Thị |
Trinh |
21/10/1997 |
11A13 |
52 |
Nguyễn |
Thị Ngọc |
Anh |
21/10/1997 |
11A3 |
53 |
Nguyễn |
Ngọc |
ánh |
05/06/1997 |
11A3 |
54 |
Nguyễn |
Huệ |
Chi |
08/08/1997 |
11A3 |
55 |
Vũ |
Mạnh |
Cường |
23/10/1997 |
11A3 |
56 |
Giáp |
Thị Thùy |
Dương |
09/07/1997 |
11A3 |
57 |
Nguyễn |
Thị Lam |
Hoa |
26/06/1997 |
11A3 |
58 |
Nguyễn |
Thị |
Hoài |
10/10/1997 |
11A3 |
59 |
Đặng |
Quốc |
Hoàng |
29/11/1997 |
11A3 |
60 |
Nguyễn |
Thị |
Hùy |
06/03/1997 |
11A3 |
61 |
Phùng |
Kế |
Hưng |
29/12/1997 |
11A3 |
62 |
Nguyễn |
Thị |
Hương |
24/03/1997 |
11A3 |
63 |
Trần |
Thị |
Hương |
11/10/1997 |
11A3 |
64 |
Hứa |
Kỳ |
Kím |
25/01/1997 |
11A3 |
65 |
Dương |
Thị |
Lan |
20/07/1997 |
11A3 |
66 |
Nguyễn |
Thị |
Lan |
28/08/1997 |
11A3 |
67 |
Nguyễn |
Thảo |
Liên |
14/08/1997 |
11A3 |
68 |
Nguyễn |
Thị Thùy |
Linh |
23/09/1997 |
11A3 |
69 |
Phan |
Thị |
Mai |
12/07/1997 |
11A3 |
70 |
Nguyễn |
Thị |
Na |
05/09/1997 |
11A3 |
71 |
Phùng |
Thị |
Ngoan |
29/07/1997 |
11A3 |
72 |
Hoàng |
Minh |
Ngọc |
02/09/1997 |
11A3 |
73 |
Nguyễn |
Thị ánh |
Ngọc |
05/10/1997 |
11A3 |
74 |
Nguyễn |
Thị |
Nguyệt |
21/01/1997 |
11A3 |
75 |
Hoàng |
Anh |
Phương |
13/09/1997 |
11A3 |
76 |
Nguyễn |
Việt |
Phương |
10/03/1997 |
11A3 |
77 |
Dương |
Văn |
Quyết |
25/04/1997 |
11A3 |
78 |
Nguyễn |
Xuân |
Thắng |
30/11/1997 |
11A3 |
79 |
Lê |
Thị Thu |
Thủy |
10/09/1997 |
11A3 |
80 |
Nguyễn |
Thị |
Tịnh |
21/07/1997 |
11A3 |
81 |
Nguyễn |
Thị |
Trang |
28/03/1997 |
11A3 |
82 |
Nguyễn |
Thị Huyền |
Trang |
11/03/1997 |
11A3 |
83 |
Phạm |
Thị Huyền |
Trang |
30/05/1997 |
11A3 |
84 |
Nguyễn |
Thị Ngọc |
ánh |
31/10/1997 |
11A4 |
85 |
Đoàn |
Thị |
Có |
05/11/1997 |
11A4 |
86 |
Tăng |
Thị |
Hà |
26/08/1997 |
11A4 |
87 |
Nguyễn |
Văn |
Hiền |
18/03/1997 |
11A4 |
88 |
Nguyễn |
Thị Thùy |
Trang |
19/04/1997 |
11A4 |
89 |
Nguyễn |
Thị Quỳnh |
Trang |
04/07/1997 |
11A5 |
90 |
Nguyễn |
Thị Thùy |
Linh |
25/09/1997 |
11A6 |
91 |
Trần |
Thị |
Thoa |
10/12/1997 |
11A6 |
92 |
Trần |
Thị Ngọc |
Anh |
23/05/1998 |
10A1 |
93 |
Hoàng |
Thị Ngọc |
ánh |
05/10/1998 |
10A1 |
94 |
Cao |
Sĩ Khánh |
Duy |
06/06/1998 |
10A1 |
95 |
Trương |
Thị Mỹ |
Duyên |
28/09/1998 |
10A1 |
96 |
Đặng |
Minh |
Đức |
12/08/1998 |
10A1 |
97 |
Nguyễn |
Thị |
Hằng |
15/01/1998 |
10A1 |
98 |
Trần |
Thị ánh |
Hằng |
26/09/1998 |
10A1 |
99 |
Nguyễn |
Duy |
Hoàng |
08/04/1998 |
10A1 |
100 |
Nguyễn |
Trung |
Kiên |
17/12/1998 |
10A1 |
101 |
Nguyễn |
Tài |
Lâm |
16/02/1998 |
10A1 |
102 |
Đỗ |
Thị Hằng |
Nga |
11/07/1998 |
10A1 |
103 |
Tống |
Thị Thanh |
Phương |
23/04/1998 |
10A1 |
104 |
Hoàng |
Văn |
Sơn |
14/12/1998 |
10A1 |
105 |
Lương |
Thị Thu |
Thảo |
08/03/1998 |
10A1 |
106 |
Trần |
Thị Thu |
Thảo |
30/09/1998 |
10A1 |
107 |
Mạc |
Tuấn |
Dương |
02/06/1998 |
10A10 |
108 |
Tống |
Thị Huyền |
Trang |
05/09/1998 |
10A10 |
109 |
Đặng |
Thị Phương |
Anh |
05/02/1998 |
10A14 |
110 |
Nguyễn |
Thị Ngọc |
Anh |
20/01/1998 |
10A14 |
111 |
Nguyễn |
Thị |
Hồng |
04/07/1998 |
10A14 |
112 |
Nguyễn |
Văn |
Thụ |
21/06/1998 |
10A14 |
113 |
Nguyễn |
Thị |
Uyên |
16/08/1998 |
10A14 |
114 |
Lê |
Minh |
Anh |
13/09/1998 |
10A4 |
115 |
Trần |
Tiến |
Anh |
09/09/1998 |
10A4 |
116 |
Nguyễn |
Thị |
Chinh |
17/08/1998 |
10A4 |
117 |
Đào |
Hải |
Đô |
12/06/1998 |
10A4 |
118 |
Lương |
Đức |
Khiêm |
19/10/1998 |
10A4 |
119 |
Nguyễn |
Văn |
Quang |
02/07/1998 |
10A4 |
120 |
Dương |
Văn |
Quỳnh |
07/07/1998 |
10A4 |
121 |
Nguyễn |
Thị |
Thanh |
25/08/1998 |
10A4 |
122 |
Nguyễn |
Thị |
Yến |
22/05/1998 |
10A4 |
123 |
Trần |
Thị |
Yến |
16/12/1998 |
10A4 |
124 |
Đặng |
Văn |
Chung |
26/09/1998 |
10A5 |
125 |
Đoàn |
Ngọc |
Công |
26/08/1998 |
10A5 |
126 |
Đặng |
Thị Thùy |
Dung |
10/05/1998 |
10A5 |
127 |
Nguyễn |
Thị |
Hậu |
27/09/1998 |
10A5 |
128 |
Nguyễn |
Thị Phương |
Hoa |
13/06/1998 |
10A5 |
129 |
Nguyễn |
Thị |
Hoài |
18/02/1998 |
10A5 |
130 |
Nguyễn |
Thị |
Hồng |
13/06/1998 |
10A5 |
131 |
Nguyễn |
Thị Thu |
Huế |
27/03/1998 |
10A5 |
132 |
Nguyễn |
Thị Lan |
Hương |
01/04/1998 |
10A5 |
133 |
Nguyễn |
Thị |
Nga |
18/08/1998 |
10A5 |
134 |
Vũ |
Sinh |
Nguyệt |
09/07/1998 |
10A5 |
135 |
Nguyễn |
Tuyết |
Nhi |
18/08/1998 |
10A5 |
136 |
Nguyễn |
Thị Hồng |
Nhung |
01/01/1998 |
10A5 |
137 |
Nguyễn |
Tân |
Phong |
24/10/1998 |
10A5 |
138 |
Vũ |
Phương |
Thảo |
12/08/1998 |
10A5 |
139 |
Nguyễn |
Trọng |
Thiện |
01/06/1998 |
10A5 |
140 |
Trần |
Thị |
Trang |
09/03/1998 |
10A5 |
141 |
Trần |
Thị Thùy |
Trang |
14/02/1998 |
10A5 |
142 |
Vũ |
Tuấn |
Anh |
24/04/1998 |
10A7 |
143 |
Nguyễn |
Văn |
Hùng |
03/06/1998 |
10A7 |
144 |
Đoàn |
Văn |
Sáng |
01/12/1998 |
10A7 |
145 |
Nguyễn |
Văn |
Tiến |
29/07/1998 |
10A7 |
- Số học sinh đạt danh hiệu học sinh tiên tiến: 1040 (59,37%), số lượng từng lớp như sau:
STT |
Lớp |
Số HSTT |
1 |
10A1 |
28 |
2 |
10A2 |
23 |
3 |
10A3 |
14 |
4 |
10A4 |
35 |
5 |
10A5 |
21 |
6 |
10A6 |
33 |
7 |
10A7 |
35 |
8 |
10A8 |
26 |
9 |
10A9 |
18 |
10 |
10A10 |
7 |
11 |
10A11 |
2 |
12 |
10A12 |
10 |
13 |
10A13 |
22 |
14 |
10A14 |
34 |
15 |
11A1 |
38 |
16 |
11A2 |
20 |
17 |
11A3 |
12 |
18 |
11A4 |
41 |
19 |
11A5 |
42 |
20 |
11A6 |
41 |
21 |
11A7 |
33 |
22 |
11A8 |
26 |
23 |
11A9 |
6 |
24 |
11A10 |
15 |
25 |
11A11 |
10 |
26 |
11A12 |
8 |
27 |
11A13 |
26 |
28 |
12A1 |
15 |
29 |
12A2 |
29 |
30 |
12A3 |
45 |
31 |
12A4 |
42 |
32 |
12A5 |
19 |
33 |
12A6 |
41 |
34 |
12A7 |
35 |
35 |
12A8 |
30 |
36 |
12A9 |
19 |
37 |
12A10 |
15 |
38 |
12A11 |
37 |
39 |
12A12 |
30 |
40 |
12A13 |
15 |
41 |
12A14 |
40 |